Có 2 kết quả:
东奔西跑 dōng bēn xī pǎo ㄉㄨㄥ ㄅㄣ ㄒㄧ ㄆㄠˇ • 東奔西跑 dōng bēn xī pǎo ㄉㄨㄥ ㄅㄣ ㄒㄧ ㄆㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run this way and that (idiom); to rush about busily
(2) to bustle about
(2) to bustle about
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run this way and that (idiom); to rush about busily
(2) to bustle about
(2) to bustle about
Bình luận 0